|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tâm tình
| sentiments intimes. | | | Thổ lộ tâm tình | | confier ses sentiments intimes. | | | confier ses sentiments; s'épancher | | | de coeur | | | Bạn tâm tình | | ami de coeur | | | chuyện tâm tình | | | confidence | | | nhà thơ tâm tình | | | intimiste | | | vai tâm tình | | | (sân khấu) confident |
|
|
|
|