Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tâm tình


sentiments intimes.
Thổ lộ tâm tình
confier ses sentiments intimes.
confier ses sentiments; s'épancher
de coeur
Bạn tâm tình
ami de coeur
chuyện tâm tình
confidence
nhà thơ tâm tình
intimiste
vai tâm tình
(sân khấu) confident



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.